Characters remaining: 500/500
Translation

sheet copper

/'ʃi:t'kɔpə/
Academic
Friendly

Từ "sheet copper" trong tiếng Anh có nghĩa "tấm đồng", một loại vật liệu kim loại được tạo thành từ đồng được cuộn lại thành tấm phẳng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với dụ một số thông tin liên quan.

Giải thích

Sheet copper (tấm đồng) thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, chế tạo, nghệ thuật. có thể được sử dụng để làm mái nhà, ống dẫn nước, hoặc các sản phẩm trang trí khác. Tấm đồng đặc tính chịu ăn mòn tốt dễ dàng uốn nắn, cắt theo hình dạng mong muốn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The artist used sheet copper to create a beautiful sculpture.
    • (Người nghệ sĩ đã sử dụng tấm đồng để tạo ra một bức tượng đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Due to its malleability and resistance to corrosion, sheet copper is often preferred for roofing materials in coastal areas.
    • (Do tính dẻo khả năng chống ăn mòn, tấm đồng thường được ưa chuộng cho vật liệu mái nhà ở những vùng ven biển.)
Các biến thể của từ
  • Copper: đồng
  • Sheet: tấm, lớp
  • Sheet metal: tấm kim loại (có thể đồng hoặc các kim loại khác)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Foil: thường chỉ những tấm kim loại mỏng hơn, có thể nhôm hoặc đồng.
  • Plate: có thể chỉ những tấm kim loại dày hơn.
Cụm từ (Phrasal verbs) liên quan
  • Lay down a sheet: đặt một tấm (kim loại) xuống, có thể dùng khi thi công hoặc lắp đặt.
Idioms

Không cụm thành ngữ cụ thể nào chứa từ "sheet copper", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kim loại để thể hiện ý tưởng về sự bền bỉ hoặc chắc chắn, chẳng hạn như "as solid as a rock" (vững như đá).

Tóm lại

Từ "sheet copper" một danh từ chỉ tấm kim loại bằng đồng, thường được sử dụng trong nghệ thuật xây dựng.

danh từ
  1. đồng

Comments and discussion on the word "sheet copper"